Bỏ qua điều hướng

Năm nguyên tắc cơ bản của kế toán là gì?

Khám phá thêm

Nhấp vào nút yêu cầu thông tin có nghĩa là bạn đồng ý rõ ràng bằng văn bản, không có nghĩa vụ phải mua hàng, cho phép chúng tôi liên lạc (bao gồm cả thông qua các phương tiện tự động, ví dụ như quay số và tin nhắn văn bản) qua điện thoại, thiết bị di động (bao gồm cả SMS và MMS) và/hoặc email, ngay cả khi số điện thoại của bạn nằm trong Danh sách Không gọi đến của công ty, tiểu bang hoặc Quốc gia, và bạn đồng ý với các điều khoản sử dụng và chính sách bảo mật của chúng tôi.

Bạn có quan tâm đến việc bắt đầu một vị trí cấp nhập cảnh như một chuyên gia kế toán hoặc nhân viên kế toán? Nếu vậy, bạn có thể quan tâm đến bằng tốt nghiệp Kế toán hoặc chương trình cấp bằng tại Trường Cao đẳng Công nghệ Tương tác. Các chương trình của chúng tôi có thể chuẩn bị cho bạn các nguyên tắc cơ bản về kế toán mà bạn sẽ cần để thực hiện vai trò của mình. Với kiến thức này, bạn có thể giúp tổ chức của mình thực hiện những việc như cân đối sổ sách, thực hiện bảng lương hoặc quản lý chi phí của nhà cung cấp. Vì vậy, các nguyên tắc cơ bản phổ biến nhất của kế toán là gì?

Năm nguyên tắc cơ bản của kế toán là gì?

Có năm nguyên tắc cơ bản được tham khảo nhiều nhất của kế toán. Chúng bao gồm các nguyên tắc ghi nhận doanh thu, nguyên tắc chi phí, nguyên tắc phù hợp, nguyên tắc công bố đầy đủ và nguyên tắc khách quan.

Cơ bản #1: Nguyên tắc ghi nhận doanh thu

Nguyên tắc này nói rằng doanh thu phải được ghi nhận trong kỳ kế toán mà nó có thể thực hiện được hoặc kiếm được. Vì vậy, doanh thu được ghi nhận khi sản phẩm hoặc dịch vụ được hiển thị. Điều này rất quan trọng vì các bên liên quan cần biết tình hình tài chính thực sự của công ty để họ có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn. Nó cũng giúp các công ty tuân thủ Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP), trong khi vẫn tuân thủ các quy định và luật pháp.

Kỳ kế toán là khoảng thời gian cụ thể được sử dụng để ghi nhận các giao dịch tài chính và lập báo cáo tài chính. Khoảng thời gian này có thể là một tháng, quý hoặc năm tùy thuộc vào ngày bắt đầu và ngày kết thúc của kỳ kế toán. Vào cuối kỳ, chuyên viên kế toán hoặc nhân viên kế toán sẽ chuẩn bị báo cáo tài chính. Điều này giúp doanh nghiệp đo lường thành công của họ, theo dõi các khoản đầu tư và lập kế hoạch cho tương lai.

Doanh thu - Đại diện cho số tiền mà một doanh nghiệp đã kiếm được khi bán hàng trong một kỳ kế toán, doanh thu được tính bằng cách trừ chi phí kinh doanh khỏi tổng doanh thu.

Tình hình tài chính - Còn được gọi là bảng cân đối kế toán, đây là một tuyên bố cho thấy sức khỏe tài chính của công ty. Tình hình tài chính bao gồm tài sản, nợ phải trả, thu nhập và vốn chủ sở hữu.

  • Tài sản – vật chất có thể chuyển đổi thành tiền mặt.
  • Nợ phải trả - nghĩa vụ của doanh nghiệp, bao gồm các khoản phải trả, thuế, lãi và tiền lương.
  • Thu nhập – doanh thu của công ty trừ đi chi phí của một kỳ kế toán.
  • Vốn chủ sở hữu - giá trị ròng của doanh nghiệp, được tính bằng cách trừ các khoản nợ từ tài sản.

GAAP – Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) là một bộ hướng dẫn được sử dụng bởi một doanh nghiệp để chuẩn bị và trình bày báo cáo tài chính. Nó được phát triển và quy định bởi Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB). GAAP dựa trên kế toán kép. Nó cũng quy định các báo cáo thu nhập, bảng cân đối kế toán, nợ, vốn chủ sở hữu và chi phí.

  • Kế toán nhập kép – một hệ thống sổ sách kế toán để ghi lại thông tin tài chính trong các khoản ghi nợ và tín dụng. Đối với mỗi giao dịch, hai mục được thực hiện, giúp đo lường lãi lỗ chính xác.
  • Báo cáo thu nhập - một báo cáo tài chính ghi lại thu nhập, chi phí và lợi nhuận trong một kỳ kế toán để hiểu hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp và xác định các cơ hội để cải thiện.
  • Bảng cân đối kế toán - một báo cáo tài chính được sử dụng để tóm tắt tài sản kinh doanh, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu. Bảng cân đối kế toán có thể giúp doanh nghiệp hiểu được sự ổn định tài chính, thanh khoản và sức khỏe tài chính tổng thể của họ.
  • Nợ – một số tiền mà một doanh nghiệp có nghĩa vụ phải trả lại. Điều này có thể bao gồm một khoản vay hoặc nợ từ thẻ tín dụng. Không thanh toán có thể gây ra hậu quả.
  • Chi phí - chi phí liên quan đến việc điều hành một doanh nghiệp. Chi phí có thể bao gồm những thứ như quảng cáo, tiền thuê nhà, tiện ích, tiền lương của nhân viên và bảo hiểm kinh doanh. Chi phí cố định không đổi, trong khi chi phí biến đổi có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng doanh nghiệp đã hoàn thành.
  • Lợi nhuận và thua lỗ – thước đo lợi nhuận kinh doanh. Điều này được tính bằng cách trừ tất cả các chi phí từ tổng doanh thu kinh doanh.

Cơ bản #2: Nguyên tắc chi phí

Nguyên tắc chi phí yêu cầu doanh nghiệp ghi lại các giao dịch theo chi phí ban đầu. Chi phí được xác định tại thời điểm giao dịch hoàn tất và không được điều chỉnh nếu thay đổi xảy ra sau đó. Nguyên tắc này áp dụng cho tất cả các tài sản bao gồm những thứ như đất đai và thiết bị. Điều này giúp ghi lại tài sản hữu hình của doanh nghiệp, mà không phản ánh giá trị thị trường hoặc khấu hao. Nguyên tắc chi phí cũng yêu cầu doanh nghiệp ghi nhận nợ phải trả khi đổi tiền mặt lần đầu.

Nguyên tắc chi phí giúp ghi lại tài sản và nợ phải trả dễ dàng, cung cấp bằng chứng khách quan về các giao dịch như biên lai bán hàng, đối chiếu ngân hàng hoặc hóa đơn.

  • Tài sản hữu hình - các mặt hàng vật chất có giá trị tiền tệ được sử dụng làm tài sản thế chấp hoặc trao đổi cho các sản phẩm và dịch vụ. Tài sản hữu hình bao gồm các mặt hàng như tiền mặt, cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản, thiết bị văn phòng và đồ nội thất.
  • Tài sản vô hình - tài sản không có hình thức vật chất, bao gồm sở hữu trí tuệ và tài chính.
  • Giá trị thị trường - giá trị ước tính của một tài sản hoặc tài sản trên thị trường mở. Ví dụ: giá trị thị trường có thể được sử dụng để xác định giá trị cổ phiếu thị trường chứng khoán của doanh nghiệp.
  • Đối chiếu ngân hàng - quá trình so sánh báo cáo ngân hàng với hồ sơ tài chính để đảm bảo các giao dịch được hạch toán.

Cơ bản #3: Nguyên tắc phù hợp

Nguyên tắc phù hợp nói rằng chi phí phải phù hợp với doanh thu mà họ giúp tạo ra. Chi phí phải được ghi nhận trong cùng kỳ với doanh thu liên quan thay vì khi chúng được lập hóa đơn. Nguyên tắc đảm bảo rằng thu nhập ròng của doanh nghiệp là chính xác và phản ánh hiệu suất thực tế. Nó cũng đảm bảo rằng các chi phí không bị thổi phồng giả tạo trong một kỳ kế toán để bù đắp doanh thu từ kỳ kế toán trước đó

Thu nhập ròng - kết quả cuối cùng của báo cáo thu nhập của doanh nghiệp. Thu nhập ròng là chênh lệch giữa tổng thu nhập và tổng chi phí cho một kỳ kế toán nhất định. Nó cũng được sử dụng để tính toán các tỷ lệ cho thấy sức khỏe của doanh nghiệp bao gồm lợi nhuận trên tài sản, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và giá trên thu nhập.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản - được tính bằng cách chia thu nhập ròng của doanh nghiệp cho tổng tài sản của nó. Tỷ lệ này cung cấp một dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản hiệu quả như thế nào để tạo thu nhập. Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản cũng có thể được sử dụng để so sánh doanh nghiệp với các công ty cùng ngành trong ngành.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu - đo lường lợi nhuận của công ty. Nó được tính bằng cách chia thu nhập ròng của doanh nghiệp cho vốn chủ sở hữu của cổ đông và được biểu thị dưới dạng phần trăm. Tỷ lệ càng cao, doanh nghiệp càng có lãi.

  • Vốn chủ sở hữu của cổ đông - phần tài sản của doanh nghiệp thuộc sở hữu của các cổ đông. Nó thể hiện sự khác biệt giữa tổng tài sản của một doanh nghiệp và tổng nợ phải trả. Nó được tính bằng cách trừ tổng nợ phải trả của doanh nghiệp khỏi tổng tài sản, sau đó chia cho tổng số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành của doanh nghiệp.
  • Cổ phần phổ thông - quyền sở hữu của một công ty mà người nắm giữ được hưởng một phần lợi nhuận và tài sản của doanh nghiệp.
  • Cổ phiếu ưu đãi - quyền sở hữu của một công ty mà người nắm giữ có tỷ lệ cổ tức cố định được ưu tiên hơn cổ phiếu phổ thông.

Tỷ lệ giá trên thu nhập - Tỷ lệ P / E, là thước đo giá cổ phiếu của công ty so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Nó được tính bằng cách chia giá thị trường hiện tại của cổ phiếu cho thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS). Tỷ lệ P/E có thể giúp các nhà đầu tư hiểu liệu một cổ phiếu đang được định giá thấp hơn hay quá cao.

  • Thu nhập trên mỗi cổ phiếu - thước đo hiệu quả tài chính của doanh nghiệp. Nó được tính bằng cách chia tổng thu nhập của doanh nghiệp cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Phép đo này cho phép các nhà đầu tư so sánh các doanh nghiệp có quy mô khác nhau.

Cơ bản #4: Nguyên tắc tiết lộ đầy đủ

Nguyên tắc công bố đầy đủ trong kế toán nói rằng thông tin thiết yếu phải được tiết lộ cho tất cả các chủ sở hữu và các bên liên quan, bất kể bản chất của thông tin, cho dù đó là tích cực hay tiêu cực. Thông tin tài chính phải được công bố kịp thời, chính xác, đầy đủ. Thông tin tài chính này có thể bao gồm tài sản, nợ phải trả, thu nhập, chi phí và các chỉ số tài chính quan trọng khác. Thông tin này có thể được phản ánh trên hồ sơ công ty đại chúng, định giá hàng tồn kho hoặc khấu hao.

Nguyên tắc thuyết minh đầy đủ thường không áp dụng cho báo cáo tài chính được tạo nội bộ, để không áp đảo ban quản lý. Quản lý được cho là đã có kiến thức đầy đủ về thông tin tích cực và tiêu cực. Ngoài ra, để giảm số lượng tiết lộ, một doanh nghiệp chỉ có thể tiết lộ thông tin về những điều có khả năng có tác động quan trọng đến tình hình tài chính của doanh nghiệp.

Hồ sơ công ty đại chúng - hồ sơ quy định mà một doanh nghiệp phải thực hiện với các tổ chức như SEC. Điều này bao gồm các báo cáo hàng quý và hàng năm của doanh nghiệp.

  • SEC – Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ là một cơ quan độc lập của chính phủ liên bang Hoa Kỳ. SEC hoạt động để bảo vệ các nhà đầu tư thông qua luật an ninh liên bang. Nó chịu trách nhiệm điều tiết thị trường chứng khoán bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và quỹ tương hỗ. SEC cũng giám sát các sàn giao dịch chứng khoán, môi giới, đại lý và cố vấn đầu tư.

Định giá hàng tồn kho - giúp xác định giá trị thị trường hiện tại của hàng tồn kho của doanh nghiệp. Điều này được thực hiện bằng cách gán giá trị đô la cho mỗi mặt hàng trong kho dựa trên giá mua hoặc chi phí sản xuất của nó.

Khấu hao - giúp phân bổ chi phí của một tài sản trong suốt tuổi thọ của nó. Ví dụ, khi một doanh nghiệp mua một chiếc xe hơi, nó có thể ngay lập tức giá trị bị mất mỗi năm dựa trên khấu hao của nó.

Cơ bản #5: Nguyên tắc khách quan

Nguyên tắc khách quan của kế toán đòi hỏi báo cáo tài chính phải được lập dựa trên bằng chứng khách quan và chỉ phản ánh sự thật. Nguyên tắc này giúp đảm bảo rằng báo cáo tài chính là chính xác, khách quan và không có sự thiên vị. Điều này ngăn một chuyên gia kế toán hoặc nhân viên kế toán thay đổi báo cáo tài chính dựa trên ý kiến hoặc tin đồn. Mọi thay đổi đối với báo cáo tài chính phải được ghi chép rõ ràng. Đây là một nguyên tắc nền tảng của GAAP.

Bằng chứng khách quan - bằng chứng dựa trên sự thật và có thể được xác minh độc lập.

Bằng chứng chủ quan - bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân và không thể được xác nhận.

Làm thế nào bạn có thể trở thành một kế toán viên?

Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia kế toán và tìm hiểu thêm về năm nguyên tắc cơ bản của kế toán, bạn nên tham dự một số hình thức giáo dục chính thức. Một nền giáo dục thích hợp cung cấp một chương trình giảng dạy hoàn chỉnh, trong khi việc sử dụng các phương pháp tự học hoặc làm trợ lý cho kế toán viên có thể để lại lỗ hổng kiến thức và ức chế khả năng thực hiện công việc kế toán của bạn. Tại Trường Cao đẳng Công nghệ Tương tác, bạn có hai lựa chọn, bằng tốt nghiệp Kế toán và chương trình cấp bằng.

Lợi ích văn bằng kế toán

  • Thời gian đào tạo bằng tốt nghiệp nhanh hơn và tập trung vào những gì bạn cần để trở thành một chuyên gia kế toán hoặc nhân viên kế toán.
  • Số lượng các lớp học bắt buộc ít hơn một chương trình cấp bằng. Tuy nhiên, bạn có thể làm việc để lấy bằng tại Trường Cao đẳng Công nghệ Tương tác sau khi hoàn thành chương trình cấp bằng.
  • Các lớp văn bằng tập trung vào việc đào tạo bạn sẽ cần để có được thành công và thăng tiến ở vị trí kế toán.
  • Bạn cũng sẽ ghi danh vào các lớp học khác sẽ giúp đảm bảo thành công của bạn trong sự nghiệp kế toán. Một số lớp học này bao gồm tự động hóa văn phòng và Đào tạo Chứng chỉ Microsoft Office.

Lợi ích bằng cấp kế toán

  • Các chương trình cấp bằng kế toán cung cấp các lớp học bổ sung không được đại diện trong chương trình văn bằng. Các lớp học này tập trung vào các chủ đề như thuế liên bang, kế toán chi phí, nguyên tắc kinh doanh và kiểm toán.
  • Bằng cấp cũng có thể cung cấp cho bạn cơ hội thăng tiến và cung cấp cho bạn một lợi thế cạnh tranh khi áp dụng cho các vị trí kế toán.

Kết luận:

Tìm hiểu về năm nguyên tắc cơ bản của kế toán có khiến bạn quan tâm không? Nếu vậy, hãy dành thời gian để tìm hiểu thêm về Trường Cao đẳng Công nghệ Tương tác. Chúng tôi có thể chuẩn bị cho bạn trở thành một chuyên gia kế toán hoặc nhân viên kế toán. Vì vậy, hãy ghi lại tất cả tài sản cá nhân và nợ phải trả của bạn và sau đó đưa ra quyết định tham dự chương trình Kế toán và Ứng dụng Kinh doanh Chuyên nghiệp của Trường Cao đẳng Công nghệ Tương tác ngay hôm nay.

Bạn muốn tìm hiểu thêm?

Sẵn sàng để bắt đầu làm việc trong vai trò đầu vào như một nhân viên kế toán hoặc chuyên gia kế toán? Tại Trường Cao đẳng Công nghệ Tương tác (ICT), chương trình Kế toán & Ứng dụng Kinh doanh Chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ dạy cho bạn các nguyên tắc cơ bản về các khoản phải trả / phải thu, bảng lương, sổ cái chung, báo cáo / nhập dữ liệu và tự động hóa văn phòng. Bạn sẽ được chuẩn bị để hỗ trợ bất kỳ tổ chức quy mô và tạo sự khác biệt trong bộ phận kế toán của bạn.

Hãy cùng nhau thực hiện bước đầu tiên! Liên hệ với chúng tôi ngay bây giờ để tìm hiểu thêm.